G SỐ KỸ THUẬT | Kích thước không chân (Rộng x Cao x Dày) | 1298 x 763 x 85 mm |
Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) | 1298 x 789 x 305 mm | |
Trọng lượng không chân (kg) | 27.5 kg | |
Trọng lượng có chân (Kg) | 29.5 kg | |
Nguồn điện (V-Hz) | 110 – 240V 50/60Hz | |
Điện năng tiêu thụ (W) | 183 W | |
3D | Tivi 3D | - |
Chuyển đổi 2D và 3D | - | |
Kính 3D | - | |
HÌNH ẢNH | Công nghệ Quattron Pro | - |
Công nghệ Quattron | - | |
Chứng nhận THX | - | |
Tấm nền thế hệ thứ 10 | - | |
Kích thước màn hình | 58 inch | |
Độ phân giải | 4K 3840 x 2160 | |
Hệ thống đèn nền | LED | |
Tốc độ đáp ứng – High – Speed LCD | - | |
AquoMotion 800/960 | - | |
AquoMotion Pro | - | |
AquoMotion UHD | Có | |
AquomotionLite 200/240 | - | |
AquoMotionLite 400/480 | - | |
100Hz/120Hz Fine Motion Advanced | - | |
Quad Pixel Plus 2 | - | |
Quad Pixel Plus | - | |
Độ sáng màn hình – Ultra Brilliant LCD | - | |
Kiểm soát đèn nền – Active Backlight | Có | |
Xử lý hình ảnh – Eagle View | - | |
Xử lý ảnh rõ nét – Clear Picture Processing | - | |
Chống rung hình- Dejuddering | Có | |
Chức năng giảm nhiễu | Có | |
1080/24p | Có | |
Tăng cường tín hiệu Atena | - | |
HỆ THỐNG NHẬN TÍN HIỆU | Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T2 , DVB-T |
Hệ thống nhận tín hiệu Analog | PAL-B/G, -D/K, -I, SECAM-B/G, -D/K, -K/K1 | |
Hệ màu TV | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL 60 | |
Công suất loa | 10W x 2 | |
Âm thanh nổi Stereo System | NICAM / A2 / BTSC | |
Âm thanh Surround | Có (Original TruSurround HD) | |
Âm thanh 3D Surround | - | |
Hệ giải mã - Decoder | - | |
Auto Volume | Có | |
Clear Voice | - | |
Tăng cường Bass | - | |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH | Bộ xử lý | - |
Powered by AndroidTM | - | |
Duyệt Web – Web Browser | - | |
Kho ứng dụng – App Store | - | |
Giao diện AQUOS.NET | - | |
Điều khiển thông minh | - | |
Ứng dụng Video Streaming | - | |
Ứng dụng Web Album | - | |
Mạng xã hội – SNS | - | |
Skype TM Ready | - | |
Điều khiển bằng giọng nói – Voice Control | - | |
TIỆN ÍCH | Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | - |
Xem từ ngõ USB | Video Player/Photo Viewer/Music Player | |
Tương thích DLNA | - | |
Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) | English, Simplified Chinese, Arabic, Thai, Vietnamese, Persian, Indonesian, French, Russian, Portuguese | |
Điều khiển quang học (OPC) | - | |
Teletext | Có | |
AQUOS Link | - | |
Wallpaper Mode | - | |
Picture and Text/Picture and Net | Có/- | |
Eco Mode | - | |
Easy Colour Adjusment | Có | |
Hone Network Player | - | |
KẾT NỐI | Ngõ vào HDMI | 2 |
Ngõ vào Component (Component in) | 1 (Shared with video in) | |
Ngõ vào Video (Video in) | 1 | |
Ngõ vào PC (D-Sub 15pin) | - | |
RS-232C | 3.5mm jack (service only) | |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital Output) | 1 | |
Ngõ ra âm thanh (Analog Audio out) | 1 | |
Cổng USB | 1 | |
Cổng SD Card | - | |
Thiết bị kết nối mạng không dây (Wireless Lan Apdater) | - | |
Kết nối MHL | Có |